UBND QUẬN THANH XUÂN
TRƯỜNG MẦM NON THĂNG LONG
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Xuân, ngày 01 tháng 09 năm 2018
|
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2018- 2019
TT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng tuổi
|
25-36 tháng tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
364
|
|
|
59
|
98
|
113
|
94
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em học 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em học 2 buổi/ngày
|
364
|
|
|
59
|
98
|
113
|
94
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú
|
364
|
|
|
59
|
98
|
113
|
94
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
364
|
|
|
59
|
98
|
113
|
94
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
364
|
|
|
59
|
98
|
113
|
94
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
364
|
|
|
59
|
98
|
113
|
94
|
1
|
Số trẻ cân nặng bình thường
|
336
|
|
|
51
|
93
|
106
|
86
|
2
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
12
|
|
|
5
|
|
6
|
1
|
3
|
Số trẻ có chiều cao bình thường
|
351
|
|
|
56
|
96
|
106
|
93
|
4
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
13
|
|
|
3
|
2
|
7
|
1
|
5
|
Số trẻ thừa cân béo phì
|
16
|
|
|
3
|
5
|
1
|
7
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
364
|
|
|
59
|
98
|
113
|
94
|
1
|
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
59
|
|
|
59
|
|
|
|
2
|
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
305
|
|
|
|
99
|
93
|
192
|
|
|
Thanh Xuân, ngày 01 tháng 09 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Hồ Lan Phương
|
|