UBND QUẬN THANH XUÂN
TRƯỜNG MẦM NON THĂNG LONG
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Xuân, ngày 01 tháng 06 năm 2019
|
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2018- 2019
|
TT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng tuổi
|
25-36 tháng tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
400
|
|
|
74
|
110
|
116
|
100
|
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em học 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em học 2 buổi/ngày
|
400
|
|
|
74
|
110
|
116
|
100
|
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú
|
400
|
|
|
74
|
110
|
116
|
100
|
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
400
|
|
|
74
|
110
|
116
|
100
|
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
400
|
|
|
74
|
110
|
116
|
100
|
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
400
|
|
|
74
|
110
|
116
|
100
|
|
1
|
Số trẻ cân nặng bình thường
|
377
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
5
|
|
|
5
|
|
6
|
1
|
|
3
|
Số trẻ có chiều cao bình thường
|
351
|
|
|
56
|
96
|
106
|
93
|
|
4
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Số trẻ thừa cân béo phì
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
400
|
|
|
74
|
110
|
116
|
100
|
|
1
|
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
74
|
|
|
74
|
|
|
|
|
2
|
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
326
|
|
|
|
110
|
116
|
100
|
|
|
Thanh Xuân, ngày 01 tháng 06 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Hồ Lan Phương
|
|
UBND QUẬN THANH XUÂN
TRƯỜNG MẦM NON THĂNG LONG
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Xuân, ngày 01 tháng 06 năm 2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
năm học 2018 -2019
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
15
|
13.3 m2/trẻ
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
15
|
13.3 m2/trẻ
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
2.217 m2
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
1.332 m2
|
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
164 m2
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
68 m2
|
1.9 m2/trẻ
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
0
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
13.5 m2
|
0.38 m2/trẻ
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
15 m2
|
0.4 m2/trẻ
|
5
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2)
|
68 m2
|
1.9 m2
|
6
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2)
|
85
|
2.4 m2
|
7
|
Diện tích nhà bếp và kho (m2)
|
143
|
0.39 m2/trẻ
|
VII
|
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
01
|
Số bộ/nhóm (lớp)
|
1
|
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định
|
Theo thông tư 01
|
1 bộ /1 Lớp
|
2
|
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
VIII
|
Tổng số đồ chơi ngoài trời
|
16
|
Số bộ/sân chơi (trường)
|
IX
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... )
|
4
|
|
1
|
Máy chiếu đa năng
|
1
|
1 máy / Trường
|
2
|
Máy tính
|
16
|
1 máy /1 lớp
|
3
|
Máy in
|
16
|
1 máy /1 lớp
|
X
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định)
|
|
Số thiết bị/nhóm (lớp)
|
1
|
Điều hòa nhiệt độ
|
11 máy
|
|
2
|
Máy photo copy
|
1 máy
|
|
3
|
Trang âm
|
2 bộ
|
|
4
|
Hệ thống ánh sáng
|
1 bộ
|
|
5
|
Máy in Laze
|
1 máy
|
|
6
|
Camera
|
1 bộ
|
|
|
|
Số lượng(m2)
|
XI
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
4
|
|
16
|
|
0.25
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
|
Có
|
Không
|
XII
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XIII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XIV
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
XVI
|
Tường rào xây
|
x
|
|
..
|
....
|
|
|
|
|
Thanh xuân, ngày 01 tháng 6 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Hồ Lan Phương
|
|